| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) - đến hết nhà ông La Thế Băng (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ 03) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa theo đường vào làng Nà Rụa - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 1.871.000 | 1.402.000 | 1.051.000 | 788.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) - đến hết nhà ông La Thế Băng (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ 03) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa theo đường vào làng Nà Rụa - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 1.496.800 | 1.121.600 | 840.800 | 630.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 1.318.400 | 988.800 | 740.800 | 519.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ tiếp giáp khu đất quy hoạch khu dân cư Thủy lợi (giáp tổ 9 cũ) - đến hết nhà ông La Thế Băng (hết thửa đất số 152, tờ bản đồ 03) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa - đến hết nhà ông Hoàng Võ Thạch (thửa đất số 76, tờ bản đồ số 12) | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ đầu cầu treo Nà Hoàng - đến ngã ba đường rẽ trạm bơm Nà Hoàng | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn từ ngã ba đường rẽ đi Nà Rụa theo đường vào làng Nà Rụa - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 1.122.600 | 841.200 | 630.600 | 472.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
| 15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại X - Phường Hòa Chung | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ đi Nà Rụa đi theo đường Canh Tân, Minh Khai - đến hết địa phận phường Hòa Chung giáp xã Lê Chung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | 988.800 | 741.600 | 555.600 | 389.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |