STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan. | 3.156.000 | 2.368.000 | 1.776.000 | 1.243.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan. | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan. | 1.893.600 | 1.420.800 | 1.065.600 | 745.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |