STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 1.648.000 | 1.236.000 | 926.000 | 649.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 - | 1.373.000 | 1.030.000 | 772.000 | 541.000 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ dân phố 01 - đến ngã ba bể nước sạch tổ dân phố 01 | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 1.318.400 | 988.800 | 740.800 | 519.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
16 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu dân cư tổ 1 (Nà Lềm), - đến Trạm bảo vệ thực vật | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
18 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào đường khu dân cư tổ 1 (Nà Cói) - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
19 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ vào khu Nà Nhòm - | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
20 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ khu dân cư tổ 1 - đến hết đường bê tông rộng 2,5 m | 823.800 | 618.000 | 463.200 | 324.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |