Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào mặt bằng khu dân cư xi măng - đến cổng công ty cổ phần đầu tư xây dựng Giao thông I | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới Nhà nghỉ Sao Hôm (thửa đất số 11, tờ bản đồ 23) | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ tiếp giáp mặt bằng Tái định cư II rẽ theo đường nhà bia Liệt Sỹ - đến cổng trường mầm non tư thục Hoa Phượng (thửa đất số 67, tờ bản đồ 49) | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với Quốc lộ 3 rẽ lên đường trường THCS Sông hiến 2 - đến cổng trường. | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào công ty cổ phần giao thông II (cũ) - đến cổng công ty | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối đường Phai Khắt - Nà Ngần rẽ theo đường vào - đến hết ranh giới đất phòng khám Đa Khoa Sông Hiến | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào Hợp tác xã Hồng Tiến - đến Ngã tư có lối rẽ đi khu dân cư tổ 12 và tổ 29 | 4.370.000 | 3.277.000 | 2.458.000 | 1.721.000 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Điểm tiếp giáp với đường Phai Khắt - Nà Ngần cũ (Nhà vắng chủ) theo đường bê tông - đến công Trung tâm giáo dục thường xuyên cơ sở 3 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần theo đường lên trường Tiểu học Sông Hiến I cũ - đến giáp hết thửa đất số 27, tờ bản đồ số 92 | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1- 4 rẽ theo đường Thanh Sơn - đến ngã ba có lối rẽ vào Trung tâm Khí tượng Thủy văn; | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VII - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đường 1-4 theo đường rẽ theo đường vào khu dân cư tập thể Ủy ban nhân dân thành phố, vòng ra - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn; | 3.642.000 | 2.731.000 | 2.048.000 | 1.434.000 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt nà Ngần rẽ theo đường vào nhà máy cơ khí (cũ) - đến giáp mặt bằng tái định cư đường phía nam (khu I) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường nối từ đường Phai Khắt Nà Ngần rẽ theo đường vào có lối rẽ đường liên tổ 08-16 - đến điểm vuốt nối với đường liên tổ 08-16, giáp nhà ông Tạ văn Dương (thửa đất số 125, tờ bản đồ số 65) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ vào đường liên tổ dân phố 06 (gần Khách sạn Huy Hoàng) theo đường Phai Khắt - Nà Ngần - đến hết địa giới phường Sông Hiến (giáp phường Đề Thám) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ Ngã ba đường 1-4 và đường Thanh Sơn, theo đường 1-4 - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp phường Hòa Chung) | 6.048.000 | 4.536.000 | 3.402.000 | 2.382.000 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại VI - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ điểm vuốt nối với đường Phai khắt Nà Ngần (nhà bà Hạnh (thửa đất số 29 tờ bản đồ số 93)) theo đường dốc cứu hỏa (cũ) - đến điểm nối với đường Phai Khắt - Nà Ngần mới (nhà hộ ông Phạm Thế Công (thửa đất số 39, tờ bản đồ 66)) | 5.040.000 | 3.780.000 | 2.835.000 | 1.985.000 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phía Nam khu đô thị mới thành phố Cao Bằng (đường 58m - nay là đường Võ Nguyên Giáp) - Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ điểm vuốt nối với đường liên tổ 13-29 hiện nay (thuộc tổ 8-16 mới sau sáp nhập tổ dân phố) - đến giáp địa giới phường Đề Thám. | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ đầu cầu nà Cáp theo Quốc lộ III - đến hết địa giới hành chính phường Sông Hiến (tiếp giáp đường Đề Thám) | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn từ Đầu cầu Gia Cung theo đường Phai Khắt Nà Ngần - đến đường rẽ tổ 10-8 (gần khách sạn Huy Hoàng) | 8.371.000 | 6.278.000 | 4.709.000 | 3.296.000 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường loại V - Phường Sông Hiến | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ lên dốc nhà Thờ (cổng phụ) theo đường 1-4 - đến ngã ba gặp đường Thanh Sơn | 6.976.000 | 5.232.000 | 3.924.000 | 2.747.000 | 0 | Đất ở đô thị |