STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 548.800 | 412.000 | 308.800 | 247.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 604.000 | 453.600 | 340.000 | 272.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 646.400 | 484.800 | 364.000 | 291.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 711.200 | 533.600 | 400.800 | 320.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 1.029.600 | 772.000 | 579.200 | 463.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.133 | 850 | 636.800 | 509.600 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 755.000 | 567.000 | 425.000 | 340.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | 0 | Đất ở nông thôn |