STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 3,75m - | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m - | 11.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 3,75m - | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m - | 6.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 3,75m - | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đá Bàn 6 | Đoạn 7,5m - | 3.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |