STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương - Quốc lộ 14B | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ba-ra An Trạch - Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương - Quốc lộ 14B | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ba-ra An Trạch - Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương - Quốc lộ 14B | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ba-ra An Trạch - Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |