STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Cua đi Hòa Bắc - Cuối đường và đi Hòa Hiệp | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Giáp Hòa Sơn - Cua đi Hòa Bắc | 4.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Cua đi Hòa Bắc - Cuối đường và đi Hòa Hiệp | 1.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Giáp Hòa Sơn - Cua đi Hòa Bắc | 2.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Cua đi Hòa Bắc - Cuối đường và đi Hòa Hiệp | 890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 601 - Xã Hòa Liên | Giáp Hòa Sơn - Cua đi Hòa Bắc | 1.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |