STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 - Đường vào Suối Mơ | 13.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Giáp Hòa Sơn - Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 8.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 - Đường vào Suối Mơ | 7.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Giáp Hòa Sơn - Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 5.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 - Đường vào Suối Mơ | 3.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐT 602 - Xã Hòa Ninh | Giáp Hòa Sơn - Khu Tái định cư số 4 ĐT 602 | 2.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |