STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Cống Mỹ Sơn - Cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân - Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 1.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - Cống Mỹ Sơn - Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 1.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Cống Mỹ Sơn - Cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân - Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 1.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - Cống Mỹ Sơn - Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Cống Mỹ Sơn - Cuối thôn Mỹ Sơn tại chân đèo Đá Gân - Đoạn không có lề đường, mương thoát nước | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ ĐT 602 đến Chân đèo Đá Gân - Xã Hòa Ninh | Giáp ĐT 602 tại ngã 3 Sơn Phước - Cống Mỹ Sơn - Đoạn có lề đường, mương thoát nước | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |