STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 8.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 7.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 5.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 4.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 7,5m - | 4.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư ĐT 605 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Châu | Đường 5,5m - | 3.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |