STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 6.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,75m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,5m - | 5.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,75m - | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,5m - | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 7,5m - | 3.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,75m - | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu tái định cư Giáng Nam 2 - Các khu dân cư thuộc xã Hòa Phước | Đường 3,5m - | 2.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |