STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 7,5m - | 7.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 5,5m - | 6.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 7,5m - | 4.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 5,5m - | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 7,5m - | 3.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC Hòa Liên 2 , 3, 3 mở rộng, 4 - Các Khu Dân cư thuộc xã Hòa Liên | Đường 5,5m - | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |