STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 15m - | 14.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 10,5m - | 12.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 7,5m - | 11.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 5,5m - | 10.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 15m - | 8.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 10,5m - | 7.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 7,5m - | 6.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 5,5m - | 6.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 15m - | 7.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 10,5m - | 6.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 7,5m - | 5.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Khu TĐC phía Tây Nam khu đô thị Dragon City Park | Đường 5,5m - | 5.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |