STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Nguyễn Minh Vân | - | 5.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Nguyễn Minh Vân | - | 3.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Nguyễn Minh Vân | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |