Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 10 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 9 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 8 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 7 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 6 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 5 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 4 | Đoạn 5,5m - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 4 | Đoạn 7,5m - | 9.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 3 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 2 | - | 8.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bờ Đằm 1 | - | 9.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bùi Huy Đáp | - | 12.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bùi Cầm Hổ | - | 12.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 9 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 8 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 7 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 6 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 5 | - | 5.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 4 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Bàu Nghè 3 | - | 4.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |