STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Hết thôn Hòa Hải - Cuối đường | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Kho K97 - Hết thôn Hòa Hải | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Phong - Kho K97 | 2.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Hết thôn Hòa Hải - Cuối đường | 1.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Kho K97 - Hết thôn Hòa Hải | 1.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Phong - Kho K97 | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Hết thôn Hòa Hải - Cuối đường | 590.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Kho K97 - Hết thôn Hòa Hải | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phú | Giáp xã Hòa Phong - Kho K97 | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |