Trang chủ page 188
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3741 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 7 | - | 14.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3742 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 6 | - | 14.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3743 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 5 | - | 13.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3744 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 4 | - | 14.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3745 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 3 | - | 14.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3746 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 2 | - | 14.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3747 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Hải 1 | - | 14.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3748 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Giang | - | 51.330.000 | 14.130.000 | 12.190.000 | 7.730.000 | 6.410.000 | Đất TM-DV đô thị |
3749 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Như Nguyệt | 70.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3750 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Ông Ích Khiêm | 79.160.000 | 18.820.000 | 16.960.000 | 14.320.000 | 12.690.000 | Đất TM-DV đô thị |
3751 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đông Du | - | 16.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3752 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Công Tường | - | 8.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3753 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 4 | - | 14.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3754 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 3 | - | 14.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3755 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 2 | - | 14.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3756 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Bài 1 | - | 15.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3757 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đội Cung | - | 12.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3758 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đội Cấn | - | 12.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3759 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đốc Ngữ | - | 17.100.000 | 10.880.000 | 9.340.000 | 8.230.000 | 7.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
3760 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đỗ Xuân Hợp | - | 20.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |