STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Như Nguyệt | 117.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Ông Ích Khiêm | 131.930.000 | 31.360.000 | 28.260.000 | 23.860.000 | 21.150.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Như Nguyệt | 70.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Ông Ích Khiêm | 79.160.000 | 18.820.000 | 16.960.000 | 14.320.000 | 12.690.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Như Nguyệt | 58.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đống Đa | 3 tháng 2 - Ông Ích Khiêm | 65.970.000 | 15.680.000 | 14.130.000 | 11.930.000 | 10.580.000 | Đất SX-KD đô thị |