Trang chủ page 302
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6021 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 4 | - | 66.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6022 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 3 | - | 73.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6023 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 2 | - | 82.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6024 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 1 | - | 93.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6025 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Tư Công Chúa | - | 19.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6026 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 15 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6027 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 14 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6028 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | - | 17.240.000 | 7.840.000 | 6.730.000 | 5.690.000 | 4.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
6029 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 11 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6030 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 10 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6031 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 9 | - | 17.240.000 | 7.840.000 | 6.730.000 | 5.690.000 | 4.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
6032 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 8 | - | 18.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6033 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 3,5m - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6034 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 7 | Đoạn 5,5m - | 19.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6035 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 6 | - | 18.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6036 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 5 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6037 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 4 | - | 17.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6038 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 3 | - | 22.010.000 | 7.840.000 | 6.730.000 | 5.690.000 | 4.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
6039 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 2 | - | 22.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6040 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 1 | - | 24.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |