STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | - | 34.470.000 | 15.670.000 | 13.460.000 | 11.370.000 | 9.460.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | - | 20.680.000 | 9.400.000 | 8.080.000 | 6.820.000 | 5.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Nhơn 12 | - | 17.240.000 | 7.840.000 | 6.730.000 | 5.690.000 | 4.730.000 | Đất SX-KD đô thị |