Trang chủ page 536
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10701 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Hòa Phước - Hòa Khương - Xã Hòa Khương | - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10702 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi thôn 5 - Xã Hòa Khương | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10703 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B đi La Châu - Xã Hòa Khương | - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10704 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 8 - Xã Hòa Khương | Tiểu đoàn 355 - Hồ Đồng Nghệ | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10705 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 8 - Xã Hòa Khương | Quốc lộ 14B - Tiểu đoàn 355 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10706 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương - Quốc lộ 14B | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10707 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 4 (409) - Xã Hòa Khương | Ba-ra An Trạch - Ngã tư đường nối Hòa Phước - Hòa Khương | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10708 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14B ( nay là đường Trường Sơn) - Xã Hòa Khương | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10709 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Phong | Đường rộng dưới 2m - | 290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10710 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Phong | Đường rộng từ 2m - đến dưới 3,5m | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10711 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Phong | Đường rộng từ 3,5m - đến dưới 5m | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10712 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Các thôn thuộc xã Hòa Phong | Đường rộng từ 5m trở lên - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10713 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Quốc lộ 14B cũ đi Trạm y tế Hòa Phong - Xã Hòa Phong | - | 970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10714 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường từ Hòa Phong đi Hòa Tiến - Xã Hòa Phong | QL14B - Cầu Sông Yên | 1.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10715 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Đồi Chu Hương - Giáp Hòa Phú | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10716 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Quốc lộ 14G - Xã Hòa Phong | Ngã ba Túy Loan - Đồi Chu Hương | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10717 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 5 - Xã Hòa Phong | Hết khu dân cư quân đội - Giáp xã Hòa Phú | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10718 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường ĐH 5 - Xã Hòa Phong | Quốc lộ 14B - Hết khu dân cư quân đội | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10719 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường vào chợ và mặt tiền quanh chợ Túy Loan cũ - Xã Hòa Phong | - | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10720 | Đà Nẵng | Huyện Hòa Vang | Đường Quảng Xương- Đoạn từ cầu Giăng đến giáp đường vào Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang (thuộc Quốc lộ 14B cũ) - Xã Hòa Phong | Cầu Túy Loan - Cuối đường | 4.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |