Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 35 | Đoạn 7,5m - | 105.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 34 | - | 95.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 33 | - | 93.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 32 | - | 93.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 31 | - | 93.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 30 | - | 92.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Lê Quang Đạo - Cuối đường | 89.080.000 | 17.940.000 | 15.330.000 | 12.570.000 | 10.320.000 | Đất ở đô thị |
168 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Trần Bạch Đằng - Lê Quang Đạo | 100.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 28 | - | 97.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 27 | - | 97.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 26 | - | 105.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chia lô - | 43.470.000 | 17.940.000 | 15.330.000 | 12.570.000 | 10.320.000 | Đất ở đô thị |
173 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chỉnh trang - | 45.860.000 | 17.940.000 | 15.330.000 | 12.570.000 | 10.320.000 | Đất ở đô thị |
174 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 23 | - | 43.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 22 | - | 46.960.000 | 17.940.000 | 15.330.000 | 12.570.000 | 10.320.000 | Đất ở đô thị |
176 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 37.280.000 | 14.640.000 | 12.710.000 | 10.420.000 | 8.530.000 | Đất ở đô thị |
177 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 42.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 20 | - | 43.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 19 | - | 37.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | - | 37.300.000 | 16.960.000 | 14.560.000 | 11.960.000 | 9.810.000 | Đất ở đô thị |