STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 37.280.000 | 14.640.000 | 12.710.000 | 10.420.000 | 8.530.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 42.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 22.370.000 | 8.780.000 | 7.630.000 | 6.250.000 | 5.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 25.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 18.640.000 | 7.320.000 | 6.360.000 | 5.210.000 | 4.270.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 21.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |