STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 10,5m - | 13.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 3,75m - | 7.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 10,5m - | 22.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 3,75m - | 13.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 10,5m - | 11.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Quận Cẩm Lệ | Khu dân cư Hòa Phát 1 và Hòa Phát 2 - Các khu dân cư thuộc địa bàn phường Hòa An | Đường 3,75m - | 6.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |