STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Đường 10,5m phía Tây đường 2 tháng 9, đối diện bể bơi thành tích cao | - | 42.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Đường 10,5m phía Tây đường 2 tháng 9, đối diện bể bơi thành tích cao | - | 70.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Quận Hải Châu | Đường 10,5m phía Tây đường 2 tháng 9, đối diện bể bơi thành tích cao | - | 35.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |