STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 10,5m - | 93.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 7,5m - | 89.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 10,5m - | 46.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 7,5m - | 44.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 10,5m - | 56.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Quận Sơn Trà | Khu dân cư Du lịch dịch vụ ven Sông Hàn - Làng Châu Âu (địa bàn phường An Hải Tây) | Đường 7,5m - | 53.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |