STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Võ An Ninh - Văn Tiến Dũng | 30.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Phước Lan - Võ An Ninh | 36.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi - Nguyễn Phước Lan | 42.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Võ An Ninh - Văn Tiến Dũng | 18.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Phước Lan - Võ An Ninh | 22.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi - Nguyễn Phước Lan | 25.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Võ An Ninh - Văn Tiến Dũng | 15.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Phước Lan - Võ An Ninh | 18.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi - Nguyễn Phước Lan | 21.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |