STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | - | 20.860.000 | 8.800.000 | 7.530.000 | 6.160.000 | 5.210.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | - | 12.520.000 | 5.280.000 | 4.520.000 | 3.700.000 | 3.130.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Năng 11 | - | 10.430.000 | 4.400.000 | 3.770.000 | 3.080.000 | 2.610.000 | Đất SX-KD đô thị |