STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Trảng 7 | - | 21.810.000 | 10.200.000 | 7.830.000 | 6.480.000 | 5.450.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Trảng 7 | - | 13.090.000 | 6.120.000 | 4.700.000 | 3.890.000 | 3.270.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bàu Trảng 7 | - | 10.910.000 | 5.100.000 | 3.920.000 | 3.240.000 | 2.730.000 | Đất SX-KD đô thị |