STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 184 - Cuối đường | 50.730.000 | 23.510.000 | 18.170.000 | 14.560.000 | 11.020.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 02 - Nhà số 184 | 62.990.000 | 23.510.000 | 18.170.000 | 14.560.000 | 11.020.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 184 - Cuối đường | 30.440.000 | 14.110.000 | 10.900.000 | 8.740.000 | 6.610.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 02 - Nhà số 184 | 37.790.000 | 14.110.000 | 10.900.000 | 8.740.000 | 6.610.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 184 - Cuối đường | 25.370.000 | 11.760.000 | 9.090.000 | 7.280.000 | 5.510.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Bế Văn Đàn | Nhà số 02 - Nhà số 184 | 31.500.000 | 11.760.000 | 9.090.000 | 7.280.000 | 5.510.000 | Đất SX-KD đô thị |