STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m - | 89.290.000 | 22.590.000 | 19.260.000 | 16.510.000 | 14.190.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m x 2 - | 103.920.000 | 22.590.000 | 19.260.000 | 16.510.000 | 14.190.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m - | 53.570.000 | 13.550.000 | 11.560.000 | 9.910.000 | 8.510.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m x 2 - | 62.350.000 | 13.550.000 | 11.560.000 | 9.910.000 | 8.510.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m - | 44.650.000 | 11.300.000 | 9.630.000 | 8.260.000 | 7.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Chính Hữu | Đoạn 10,5m x 2 - | 51.960.000 | 11.300.000 | 9.630.000 | 8.260.000 | 7.100.000 | Đất SX-KD đô thị |