STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) - Cuối đường | 12.100.000 | 6.420.000 | 5.810.000 | 4.830.000 | 3.960.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Âu Cơ - Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | 14.660.000 | 6.420.000 | 5.810.000 | 4.830.000 | 3.960.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) - Cuối đường | 7.260.000 | 3.850.000 | 3.490.000 | 2.900.000 | 2.380.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Âu Cơ - Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | 8.800.000 | 3.850.000 | 3.490.000 | 2.900.000 | 2.380.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) - Cuối đường | 6.050.000 | 3.210.000 | 2.910.000 | 2.420.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đồng Kè | Âu Cơ - Kiệt số 97 Nguyễn Lương Bằng (và số 93 Đồng Kè) | 7.330.000 | 3.210.000 | 2.910.000 | 2.420.000 | 1.980.000 | Đất SX-KD đô thị |