STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Chương | - | 128.510.000 | 27.670.000 | 23.820.000 | 20.220.000 | 16.570.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Chương | - | 77.110.000 | 16.600.000 | 14.290.000 | 12.130.000 | 9.940.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hà Chương | - | 64.260.000 | 13.840.000 | 11.910.000 | 10.110.000 | 8.290.000 | Đất SX-KD đô thị |