STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 5m - | 9.930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 10m - | 11.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 5m - | 5.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 10m - | 6.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 5m - | 4.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hàm Trung 6 | Đoạn có lòng đường 10m - | 5.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |