STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đoạn còn lại (đến đường sắt) - | 16.790.000 | 7.800.000 | 6.750.000 | 5.370.000 | 4.470.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m - | 19.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đoạn còn lại (đến đường sắt) - | 10.070.000 | 4.680.000 | 4.050.000 | 3.220.000 | 2.680.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m - | 11.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đoạn còn lại (đến đường sắt) - | 8.400.000 | 3.900.000 | 3.380.000 | 2.690.000 | 2.240.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Hồ Bá Ôn | Đường Nguyễn Sinh Sắc vào 420m - | 9.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |