STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 5,5m - | 19.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 7,5m - | 24.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 10,5m - | 32.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 5,5m - | 11.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 7,5m - | 14.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 10,5m - | 19.570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 5,5m - | 9.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 7,5m - | 12.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Nhật Quang | Đoạn 10,5m - | 16.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |