STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tổ | - | 157.640.000 | 44.740.000 | 36.940.000 | 27.310.000 | 22.220.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tổ | - | 94.580.000 | 26.840.000 | 22.160.000 | 16.390.000 | 13.330.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Lý Thái Tổ | - | 78.820.000 | 22.370.000 | 18.470.000 | 13.660.000 | 11.110.000 | Đất SX-KD đô thị |