STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Tất Thành - cầu Nam Ô | 19.160.000 | 5.930.000 | 5.130.000 | 4.230.000 | 3.460.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Phan Văn Định - Nguyễn Tất Thành | 22.270.000 | 6.590.000 | 5.650.000 | 4.680.000 | 3.830.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Phan Văn Định | 38.610.000 | 8.890.000 | 7.980.000 | 6.450.000 | 5.280.000 | Đất ở đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ - Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 46.380.000 | 9.790.000 | 8.370.000 | 6.660.000 | 5.440.000 | Đất ở đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Tất Thành - cầu Nam Ô | 11.500.000 | 3.560.000 | 3.080.000 | 2.540.000 | 2.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Phan Văn Định - Nguyễn Tất Thành | 13.360.000 | 3.950.000 | 3.390.000 | 2.810.000 | 2.300.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Phan Văn Định | 23.170.000 | 5.330.000 | 4.790.000 | 3.870.000 | 3.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ - Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 27.830.000 | 5.870.000 | 5.020.000 | 4.000.000 | 3.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Tất Thành - cầu Nam Ô | 9.580.000 | 2.970.000 | 2.570.000 | 2.120.000 | 1.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Phan Văn Định - Nguyễn Tất Thành | 11.140.000 | 3.300.000 | 2.830.000 | 2.340.000 | 1.920.000 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Phan Văn Định | 19.310.000 | 4.450.000 | 3.990.000 | 3.230.000 | 2.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ - Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 23.190.000 | 4.900.000 | 4.190.000 | 3.330.000 | 2.720.000 | Đất SX-KD đô thị |