Trang chủ page 146
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2901 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 5 | - | 13.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2902 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 4 | - | 14.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2903 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 3 | - | 15.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2904 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 2 | - | 15.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2905 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Bắc 1 | - | 14.470.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2906 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 30 Tháng 4 | - | 61.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2907 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 3 Tháng 2 | - | 54.350.000 | 17.170.000 | 14.740.000 | 12.060.000 | 9.840.000 | Đất TM-DV đô thị |
2908 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Võ An Ninh - Văn Tiến Dũng | 18.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2909 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Phước Lan - Võ An Ninh | 22.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2910 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi - Nguyễn Phước Lan | 25.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2911 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 | 37.780.000 | 15.370.000 | 13.390.000 | 11.320.000 | 9.730.000 | Đất TM-DV đô thị |
2912 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Tiểu La - Xô Viết Nghệ Tĩnh | 80.500.000 | 18.350.000 | 15.460.000 | 13.380.000 | 11.590.000 | Đất TM-DV đô thị |
2913 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Phan Thành Tài - Tiểu La | 72.310.000 | 24.290.000 | 16.960.000 | 14.140.000 | 12.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
2914 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Bảo tàng Chàm - Phan Thành Tài | 97.300.000 | 26.720.000 | 18.660.000 | 15.560.000 | 13.780.000 | Đất TM-DV đô thị |
2915 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2916 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn | - | 21.020.000 | 5.210.000 | 4.430.000 | 3.650.000 | 2.870.000 | Đất ở đô thị |
2917 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm | - | 8.760.000 | 4.970.000 | 4.260.000 | 3.480.000 | 2.840.000 | Đất ở đô thị |
2918 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 1 Khu công nghiệp Hoà Cầm | - | 9.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2919 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yết Kiêu | - | 45.660.000 | 15.700.000 | 13.410.000 | 10.410.000 | 8.490.000 | Đất ở đô thị |
2920 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Thế | - | 33.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |