Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Xóm Đồng | - | 23.390.000 | 11.330.000 | 9.790.000 | 7.990.000 | 6.490.000 | Đất ở đô thị |
2982 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Hồ Nghinh - Cuối đường | 71.330.000 | 20.400.000 | 17.510.000 | 14.280.000 | 11.630.000 | Đất ở đô thị |
2983 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Võ Nguyên Giáp - Hồ Nghinh | 102.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2984 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Xuân Thiều | - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2985 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 19 | - | 20.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2986 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 18 | - | 21.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2987 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 17 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2988 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 16 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2989 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 15 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2990 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 14 | - | 20.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2991 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 12 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2992 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2993 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m - | 20.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2994 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 10 | - | 20.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2995 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 9 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2996 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 8 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2997 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 7 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2998 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 6 | - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2999 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 5 | - | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3000 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 4 | - | 22.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |