STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m - | 19.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m - | 20.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m - | 12.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m - | 9.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m - | 10.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |