Trang chủ page 160
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3181 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Lê Quang Đạo - Cuối đường | 53.450.000 | 10.760.000 | 9.200.000 | 7.540.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
3182 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 29 | Trần Bạch Đằng - Lê Quang Đạo | 60.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3183 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 28 | - | 58.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3184 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 27 | - | 58.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3185 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 26 | - | 63.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3186 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chia lô - | 26.080.000 | 10.760.000 | 9.200.000 | 7.540.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
3187 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chỉnh trang - | 27.520.000 | 10.760.000 | 9.200.000 | 7.540.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
3188 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 23 | - | 26.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3189 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 22 | - | 28.180.000 | 10.760.000 | 9.200.000 | 7.540.000 | 6.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
3190 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 22.370.000 | 8.780.000 | 7.630.000 | 6.250.000 | 5.120.000 | Đất TM-DV đô thị |
3191 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 25.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3192 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 20 | - | 25.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3193 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 19 | - | 22.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3194 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | - | 22.380.000 | 10.180.000 | 8.740.000 | 7.180.000 | 5.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3195 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 17 | - | 25.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3196 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 16 | - | 22.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3197 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 15 | - | 22.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3198 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 14 | - | 23.510.000 | 10.180.000 | 8.740.000 | 7.180.000 | 5.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
3199 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 12 | - | 22.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3200 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 11 | - | 31.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |