Trang chủ page 244
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4861 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lý | - | 8.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4862 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Tất Thành - cầu Nam Ô | 11.500.000 | 3.560.000 | 3.080.000 | 2.540.000 | 2.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
4863 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Phan Văn Định - Nguyễn Tất Thành | 13.360.000 | 3.950.000 | 3.390.000 | 2.810.000 | 2.300.000 | Đất TM-DV đô thị |
4864 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Phan Văn Định | 23.170.000 | 5.330.000 | 4.790.000 | 3.870.000 | 3.170.000 | Đất TM-DV đô thị |
4865 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ - Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 27.830.000 | 5.870.000 | 5.020.000 | 4.000.000 | 3.260.000 | Đất TM-DV đô thị |
4866 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lữ | - | 19.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4867 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lộ Trạch | - | 27.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4868 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lâm | - | 21.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4869 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lai | - | 12.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4870 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khuyến | - | 11.910.000 | 4.570.000 | 4.040.000 | 3.310.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
4871 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khoái | - | 30.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4872 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khoa Chiêm | Đoạn 5,5m - | 9.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4873 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khoa Chiêm | Đoạn 7,5m - | 12.230.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4874 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khắc Viện | - | 33.480.000 | 4.570.000 | 3.910.000 | 3.200.000 | 2.620.000 | Đất TM-DV đô thị |
4875 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khắc Nhu | - | 10.080.000 | 4.570.000 | 4.040.000 | 3.310.000 | 2.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
4876 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khắc Cần | - | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4877 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khánh Toàn | - | 26.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4878 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Khang | - | 15.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4879 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Kim | Trần Nam Trung - Phạm Hùng | 10.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4880 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Kiều | - | 10.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |