Trang chủ page 287
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5721 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Hoàn | Đoạn 5,5m - | 6.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5722 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Hoàn | Đoạn 7,5m - | 7.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5723 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Hán Siêu | - | 26.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5724 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Gia Mô | - | 8.030.000 | 2.350.000 | 2.030.000 | 1.660.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5725 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 7,5m - | 25.790.000 | 10.820.000 | 9.290.000 | 7.760.000 | 6.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
5726 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 10,5m - | 31.870.000 | 11.990.000 | 9.780.000 | 8.140.000 | 6.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
5727 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Đăng Quế | - | 13.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5728 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía có đường sắt) | Cầu vượt Hòa Cầm - Cuối đường | 6.200.000 | 3.310.000 | 2.800.000 | 2.240.000 | 1.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
5729 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía có đường sắt) | Lê Trọng Tấn - Cầu vượt Hòa Cầm | 7.750.000 | 3.680.000 | 3.130.000 | 2.640.000 | 2.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
5730 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía có đường sắt) | Cầu vượt Ngã ba Huế - Lê Trọng Tấn | 9.230.000 | 3.920.000 | 3.310.000 | 2.840.000 | 2.330.000 | Đất TM-DV đô thị |
5731 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | Nguyễn Nhàn - Cầu Đỏ | 9.830.000 | 4.600.000 | 3.880.000 | 3.170.000 | 2.610.000 | Đất TM-DV đô thị |
5732 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | nút giao thông Hòa Cầm - Nguyễn Nhàn | 11.950.000 | 5.020.000 | 4.350.000 | 3.550.000 | 2.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
5733 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | hết địa phận phường An Khê - nút giao thông Hòa Cầm | 12.870.000 | 5.020.000 | 4.350.000 | 3.550.000 | 2.880.000 | Đất TM-DV đô thị |
5734 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | Hà Huy Tập - hết địa phận phường An Khê | 19.620.000 | 8.750.000 | 7.130.000 | 5.810.000 | 4.490.000 | Đất TM-DV đô thị |
5735 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) - Hà Huy Tập | 23.750.000 | 9.810.000 | 7.970.000 | 6.500.000 | 4.760.000 | Đất TM-DV đô thị |
5736 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trường Chinh (phía không có đường sắt) | Ngã 3 Huế - Chân cầu vượt (Ngã 3 Huế) | 18.860.000 | 8.750.000 | 7.130.000 | 5.810.000 | 4.490.000 | Đất TM-DV đô thị |
5737 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Xuân Nam | - | 13.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5738 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Minh Hùng | - | 7.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5739 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Chí Cương | - | 34.820.000 | 10.560.000 | 9.100.000 | 7.840.000 | 6.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
5740 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Công Hy | - | 17.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |