STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 7,5m - | 42.980.000 | 18.030.000 | 15.480.000 | 12.930.000 | 11.450.000 | Đất ở đô thị |
2 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 10,5m - | 53.120.000 | 19.980.000 | 16.300.000 | 13.560.000 | 11.650.000 | Đất ở đô thị |
3 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 7,5m - | 25.790.000 | 10.820.000 | 9.290.000 | 7.760.000 | 6.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 10,5m - | 31.870.000 | 11.990.000 | 9.780.000 | 8.140.000 | 6.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 7,5m - | 21.490.000 | 9.020.000 | 7.740.000 | 6.470.000 | 5.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Trương Định | Đoạn 10,5m - | 26.560.000 | 9.990.000 | 8.150.000 | 6.780.000 | 5.830.000 | Đất SX-KD đô thị |