Trang chủ page 291
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 17 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5802 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 16 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5803 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 15 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5804 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 14 | - | 12.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5805 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 12 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5806 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5807 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m - | 12.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5808 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 10 | - | 12.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5809 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 9 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5810 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 8 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5811 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 7 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5812 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 6 | - | 11.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5813 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 5 | - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5814 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 4 | - | 13.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5815 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 3 | - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5816 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 2 | - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5817 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 1 | - | 13.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5818 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũng Thùng 9 | - | 9.070.000 | 4.050.000 | 3.490.000 | 3.020.000 | 2.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
5819 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũng Thùng 8 | - | 8.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5820 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Vũng Thùng 7 | - | 9.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |