Trang chủ page 297
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5921 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 3 Tháng 2 | - | 45.290.000 | 14.310.000 | 12.280.000 | 10.050.000 | 8.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
5922 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Võ An Ninh - Văn Tiến Dũng | 15.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5923 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Phước Lan - Võ An Ninh | 18.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5924 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 29 Tháng 3 | Nguyễn Đình Thi - Nguyễn Phước Lan | 21.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5925 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Xô Viết Nghệ Tĩnh - Cách Mạng Tháng 8 | 31.480.000 | 12.810.000 | 11.160.000 | 9.440.000 | 8.110.000 | Đất SX-KD đô thị |
5926 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Tiểu La - Xô Viết Nghệ Tĩnh | 67.080.000 | 15.300.000 | 12.890.000 | 11.150.000 | 9.660.000 | Đất SX-KD đô thị |
5927 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Phan Thành Tài - Tiểu La | 60.260.000 | 20.250.000 | 14.140.000 | 11.790.000 | 10.440.000 | Đất SX-KD đô thị |
5928 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | 2 Tháng 9 | Bảo tàng Chàm - Phan Thành Tài | 81.080.000 | 22.270.000 | 15.550.000 | 12.970.000 | 11.490.000 | Đất SX-KD đô thị |
5929 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường tránh Hải Vân - Túy Loan | Đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu - | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5930 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn | - | 12.610.000 | 3.130.000 | 2.660.000 | 2.190.000 | 1.720.000 | Đất TM-DV đô thị |
5931 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm | - | 5.260.000 | 2.980.000 | 2.560.000 | 2.090.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
5932 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 1 Khu công nghiệp Hoà Cầm | - | 5.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5933 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yết Kiêu | - | 27.400.000 | 9.420.000 | 8.050.000 | 6.250.000 | 5.090.000 | Đất TM-DV đô thị |
5934 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Thế | - | 19.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5935 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 3 | - | 21.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5936 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Dũng Sĩ Thanh Khê - Cuối đường | 21.650.000 | 8.240.000 | 6.710.000 | 5.350.000 | 3.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
5937 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Nguyễn Tất Thành - Dũng Sĩ Thanh Khê | 22.710.000 | 8.240.000 | 6.710.000 | 5.350.000 | 3.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
5938 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 1 | Dũng Sĩ Thanh Khê - Cuối đường | 20.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5939 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 1 | Nguyễn Tất Thành - Dũng Sĩ Thanh Khê | 22.160.000 | 8.240.000 | 6.710.000 | 5.350.000 | 3.970.000 | Đất TM-DV đô thị |
5940 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Bái | Nguyễn Thái Học - Lê Hồng Phong | 81.250.000 | 25.520.000 | 21.990.000 | 18.060.000 | 14.830.000 | Đất TM-DV đô thị |