Trang chủ page 301
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6001 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 24 | Đoạn chỉnh trang - | 22.930.000 | 8.970.000 | 7.670.000 | 6.290.000 | 5.160.000 | Đất SX-KD đô thị |
6002 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 23 | - | 21.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6003 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 22 | - | 23.480.000 | 8.970.000 | 7.670.000 | 6.290.000 | 5.160.000 | Đất SX-KD đô thị |
6004 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 3,5m - | 18.640.000 | 7.320.000 | 6.360.000 | 5.210.000 | 4.270.000 | Đất SX-KD đô thị |
6005 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 21 | Đoạn 5,5m - | 21.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6006 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 20 | - | 21.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6007 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 19 | - | 18.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6008 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 18 | - | 18.650.000 | 8.480.000 | 7.280.000 | 5.980.000 | 4.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
6009 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 17 | - | 20.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6010 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 16 | - | 18.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6011 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 15 | - | 18.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6012 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 14 | - | 19.600.000 | 8.480.000 | 7.280.000 | 5.980.000 | 4.910.000 | Đất SX-KD đô thị |
6013 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 12 | - | 18.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6014 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 11 | - | 25.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6015 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 10 | - | 25.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6016 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 9 | - | 27.690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6017 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 8 | - | 20.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6018 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 7 | - | 20.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6019 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 6 | - | 28.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6020 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | An Thượng 5 | - | 20.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |