Trang chủ page 394
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7861 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Như Đãi | - | 5.390.000 | 2.880.000 | 2.470.000 | 2.020.000 | 1.650.000 | Đất SX-KD đô thị |
7862 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Như Đổ | Đoạn 7,5m - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7863 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Như Đổ | Đoạn 6m - | 4.230.000 | 2.490.000 | 2.130.000 | 1.740.000 | 1.420.000 | Đất SX-KD đô thị |
7864 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Nho Túy | - | 10.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7865 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Nhàn | - | 14.050.000 | 4.410.000 | 3.920.000 | 3.210.000 | 2.620.000 | Đất SX-KD đô thị |
7866 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Nghiêm | - | 13.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7867 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Nghiêm | - | 20.300.000 | 7.240.000 | 5.840.000 | 5.000.000 | 3.460.000 | Đất SX-KD đô thị |
7868 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Mỹ | - | 13.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7869 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Mộng Tuân | - | 10.310.000 | 4.500.000 | 3.940.000 | 3.220.000 | 2.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
7870 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Minh Không | - | 8.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7871 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Minh Châu | - | 8.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7872 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Minh Chấn | - | 6.290.000 | 2.650.000 | 2.370.000 | 1.890.000 | 1.550.000 | Đất SX-KD đô thị |
7873 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Mậu Tài | - | 14.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7874 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Mậu Kiến | - | 7.770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7875 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lý | - | 7.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7876 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Nguyễn Tất Thành - cầu Nam Ô | 9.580.000 | 2.970.000 | 2.570.000 | 2.120.000 | 1.730.000 | Đất SX-KD đô thị |
7877 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Phan Văn Định - Nguyễn Tất Thành | 11.140.000 | 3.300.000 | 2.830.000 | 2.340.000 | 1.920.000 | Đất SX-KD đô thị |
7878 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Lạc Long Quân (kiệt số 146 Nguyễn Lương Bằng) - Phan Văn Định | 19.310.000 | 4.450.000 | 3.990.000 | 3.230.000 | 2.640.000 | Đất SX-KD đô thị |
7879 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lương Bằng | Âu Cơ - Lạc Long Quân (kiệt số 144 Nguyễn Lương Bằng) | 23.190.000 | 4.900.000 | 4.190.000 | 3.330.000 | 2.720.000 | Đất SX-KD đô thị |
7880 | Đà Nẵng | Thành Phố Đà Nẵng | Nguyễn Lữ | - | 16.370.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |